中文 Trung Quốc
作家
作家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác giả
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4]
作家 作家 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
author
CL:個|个[ge4],位[wei4]
作對 作对
作廢 作废
作弄 作弄
作怪 作怪
作息 作息
作息時間 作息时间