中文 Trung Quốc
作弄
作弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trêu chọc
để đánh lừa
作弄 作弄 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 nong4]
Giải thích tiếng Anh
to tease
to play tricks on
作弊 作弊
作怪 作怪
作息 作息
作息時間表 作息时间表
作惡 作恶
作愛 作爱