中文 Trung Quốc
作息時間
作息时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch trình hàng ngày
thói quen hàng ngày
作息時間 作息时间 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 xi1 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
daily schedule
daily routine
作息時間表 作息时间表
作惡 作恶
作愛 作爱
作戰失蹤 作战失踪
作戰失蹤人員 作战失踪人员
作手 作手