中文 Trung Quốc
低速擋
低速挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp bánh
dưới bánh
低速擋 低速挡 phát âm tiếng Việt:
[di1 su4 dang3]
Giải thích tiếng Anh
low gear
bottom gear
低速率 低速率
低陷 低陷
低階 低阶
低音 低音
低音喇叭 低音喇叭
低音大提琴 低音大提琴