中文 Trung Quốc
估衣
估衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo cũ
估衣 估衣 phát âm tiếng Việt:
[gu4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
second hand clothes
估計 估计
估量 估量
伱 伱
伲 伲
伴 伴
伴侶 伴侣