中文 Trung Quốc
伴侶
伴侣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hành
Mate
đối tác
伴侶 伴侣 phát âm tiếng Việt:
[ban4 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
companion
mate
partner
伴侶號 伴侣号
伴同 伴同
伴君如伴虎 伴君如伴虎
伴奏 伴奏
伴娘 伴娘
伴星 伴星