中文 Trung Quốc
估計
估计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ước tính
để tin vào
CL:個|个 [ge4]
(SB) để giả sử
估計 估计 phát âm tiếng Việt:
[gu1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to estimate
to reckon
CL:個|个[ge4]
(coll.) to suppose
估量 估量
伱 伱
伲 伲
伴 伴
伴侶 伴侣
伴侶號 伴侣号