中文 Trung Quốc
  • 估定 繁體中文 tranditional chinese估定
  • 估定 简体中文 tranditional chinese估定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh giá
  • để ước tính giá trị
估定 估定 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to assess
  • to estimate the value