中文 Trung Quốc
休寧
休宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận hưu ở Huangshan 黃山|黄山 [Huang2 shan1], Anhui
休寧 休宁 phát âm tiếng Việt:
[Xiu1 ning2]
Giải thích tiếng Anh
Xiuning county in Huangshan 黃山|黄山[Huang2 shan1], Anhui
休寧縣 休宁县
休庭 休庭
休息 休息
休惜 休惜
休想 休想
休憩 休憩