中文 Trung Quốc
休惜
休惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Recess
休惜 休惜 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
recess
休想 休想
休憩 休憩
休戚相關 休戚相关
休整 休整
休斯敦 休斯敦
休斯頓 休斯顿