中文 Trung Quốc
休寧縣
休宁县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận hưu ở Huangshan 黃山|黄山 [Huang2 shan1], Anhui
休寧縣 休宁县 phát âm tiếng Việt:
[Xiu1 ning2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Xiuning county in Huangshan 黃山|黄山[Huang2 shan1], Anhui
休庭 休庭
休息 休息
休息室 休息室
休想 休想
休憩 休憩
休戚相關 休戚相关