中文 Trung Quốc
  • 休假 繁體中文 tranditional chinese休假
  • 休假 简体中文 tranditional chinese休假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một kỳ nghỉ
  • để đi nghỉ
休假 休假 phát âm tiếng Việt:
  • [xiu1 jia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take a vacation
  • to go on holiday