中文 Trung Quốc
盧安達
卢安达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rwanda (Tw)
盧安達 卢安达 phát âm tiếng Việt:
[Lu2 an1 da2]
Giải thích tiếng Anh
Rwanda (Tw)
盧布 卢布
盧布爾雅那 卢布尔雅那
盧旺達 卢旺达
盧森堡 卢森堡
盧武鉉 卢武铉
盧比 卢比