中文 Trung Quốc
盧布
卢布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rúp (Nga thu) (loanword)
盧布 卢布 phát âm tiếng Việt:
[lu2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
ruble (Russian currency) (loanword)
盧布爾雅那 卢布尔雅那
盧旺達 卢旺达
盧梭 卢梭
盧武鉉 卢武铉
盧比 卢比
盧比安納 卢比安纳