中文 Trung Quốc
盧森堡
卢森堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Luxembourg
盧森堡 卢森堡 phát âm tiếng Việt:
[Lu2 sen1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
Luxembourg
盧武鉉 卢武铉
盧比 卢比
盧比安納 卢比安纳
盧氏縣 卢氏县
盧泰愚 卢泰愚
盧浮宮 卢浮宫