中文 Trung Quốc
磁器
磁器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 瓷器 [ci2 qi4]
磁器 磁器 phát âm tiếng Việt:
[ci2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 瓷器[ci2 qi4]
磁場 磁场
磁層 磁层
磁帶 磁带
磁性 磁性
磁感應 磁感应
磁感應強度 磁感应强度