中文 Trung Quốc
碰碰車
碰碰车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe bội thu
碰碰車 碰碰车 phát âm tiếng Việt:
[peng4 peng4 che1]
Giải thích tiếng Anh
bumper car
碰磁 碰磁
碰見 碰见
碰觸 碰触
碰釘子 碰钉子
碰面 碰面
碰頭 碰头