中文 Trung Quốc
碰見
碰见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy vào
để đáp ứng (bất ngờ)
để băng vào
碰見 碰见 phát âm tiếng Việt:
[peng4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to run into
to meet (unexpectedly)
to bump into
碰觸 碰触
碰運氣 碰运气
碰釘子 碰钉子
碰頭 碰头
碲 碲
碳 碳