中文 Trung Quốc
碰磁
碰磁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 碰瓷|碰瓷 [peng4 ci2]
碰磁 碰磁 phát âm tiếng Việt:
[peng4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 碰瓷|碰瓷[peng4 ci2]
碰見 碰见
碰觸 碰触
碰運氣 碰运气
碰面 碰面
碰頭 碰头
碲 碲