中文 Trung Quốc
硻
硻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ương ngạnh
硻 硻 phát âm tiếng Việt:
[keng1]
Giải thích tiếng Anh
obstinate
硼 硼
硼砂 硼砂
硼酸 硼酸
碁 棋
碃 碃
碇 碇