中文 Trung Quốc
碃
碃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(đá)
碃 碃 phát âm tiếng Việt:
[qing4]
Giải thích tiếng Anh
(stone)
碇 碇
碇泊 碇泊
碈 碈
碉堡 碉堡
碌 碌
碌 碌