中文 Trung Quốc
硼
硼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bo (hóa học)
硼 硼 phát âm tiếng Việt:
[peng2]
Giải thích tiếng Anh
boron (chemistry)
硼砂 硼砂
硼酸 硼酸
硾 硾
碃 碃
碇 碇
碇泊 碇泊