中文 Trung Quốc
硯田之食
砚田之食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiếm sống bằng cách viết (thành ngữ)
硯田之食 砚田之食 phát âm tiếng Việt:
[yan4 tian2 zhi1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to make a living by writing (idiom)
硯盒 砚盒
硯石 砚石
硯耕 砚耕
硻 硻
硼 硼
硼砂 硼砂