中文 Trung Quốc
硬生生
硬生生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng
cứng nhắc
thiếu
buộc
硬生生 硬生生 phát âm tiếng Việt:
[ying4 sheng1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
stiff
rigid
inflexible
forcibly
硬皮 硬皮
硬盤 硬盘
硬目標 硬目标
硬碟 硬碟
硬碰硬 硬碰硬
硬磁盤 硬磁盘