中文 Trung Quốc
硬磁盤
硬磁盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổ cứng
đĩa cứng
硬磁盤 硬磁盘 phát âm tiếng Việt:
[ying4 ci2 pan2]
Giải thích tiếng Anh
hard drive
hard disk
硬筆 硬笔
硬糖 硬糖
硬紙 硬纸
硬脂酸鈣 硬脂酸钙
硬臥 硬卧
硬著頭皮 硬着头皮