中文 Trung Quốc
  • 硬碰硬 繁體中文 tranditional chinese硬碰硬
  • 硬碰硬 简体中文 tranditional chinese硬碰硬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đáp ứng các lực lượng quân
  • painstaking
硬碰硬 硬碰硬 phát âm tiếng Việt:
  • [ying4 peng4 ying4]

Giải thích tiếng Anh
  • to meet force with force
  • painstaking