中文 Trung Quốc
硝化甘油
硝化甘油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nitroglycerine
硝化甘油 硝化甘油 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 hua4 gan1 you2]
Giải thích tiếng Anh
nitroglycerine
硝基苯 硝基苯
硝氮 硝氮
硝煙 硝烟
硝酸 硝酸
硝酸甘油 硝酸甘油
硝酸鈉 硝酸钠