中文 Trung Quốc
硝酸鈉
硝酸钠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Natri nitrat
硝酸鈉 硝酸钠 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 suan1 na4]
Giải thích tiếng Anh
sodium nitrate
硝酸鈣 硝酸钙
硝酸鉀 硝酸钾
硝酸銀 硝酸银
硝酸鹽 硝酸盐
硤 硖
硨 砗