中文 Trung Quốc
硝酸甘油
硝酸甘油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nitroglycerine
硝酸甘油 硝酸甘油 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 suan1 gan1 you2]
Giải thích tiếng Anh
nitroglycerine
硝酸鈉 硝酸钠
硝酸鈣 硝酸钙
硝酸鉀 硝酸钾
硝酸銨 硝酸铵
硝酸鹽 硝酸盐
硤 硖