中文 Trung Quốc
破鈔
破钞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi tiêu tiền
破鈔 破钞 phát âm tiếng Việt:
[po4 chao1]
Giải thích tiếng Anh
to spend money
破鏡 破镜
破鏡重圓 破镜重圆
破門 破门
破開 破开
破關 破关
破除 破除