中文 Trung Quốc
  • 破門 繁體中文 tranditional chinese破門
  • 破门 简体中文 tranditional chinese破门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bung hoặc lực lượng mở một cánh cửa
  • để excommunicate sb (từ nhà thờ Cơ đốc giáo La Mã)
  • để ghi một bàn thắng (trong bóng đá, khúc côn cầu vv)
破門 破门 phát âm tiếng Việt:
  • [po4 men2]

Giải thích tiếng Anh
  • to burst or force open a door
  • to excommunicate sb (from the Roman Catholic Church)
  • to score a goal (in football, hockey etc)