中文 Trung Quốc- 破門
- 破门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bung hoặc lực lượng mở một cánh cửa
- để excommunicate sb (từ nhà thờ Cơ đốc giáo La Mã)
- để ghi một bàn thắng (trong bóng đá, khúc côn cầu vv)
破門 破门 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to burst or force open a door
- to excommunicate sb (from the Roman Catholic Church)
- to score a goal (in football, hockey etc)