中文 Trung Quốc
破開
破开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách
để cắt mở
破開 破开 phát âm tiếng Việt:
[po4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to split
to cut open
破關 破关
破除 破除
破除迷信 破除迷信
破音字 破音字
破題 破题
破顏 破颜