中文 Trung Quốc
砮
砮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Flint
砮 砮 phát âm tiếng Việt:
[nu3]
Giải thích tiếng Anh
flint
砰 砰
砰砰 砰砰
砲 炮
砲擊 炮击
砲火連天 炮火连天
砲臺 炮台