中文 Trung Quốc
砲臺
炮台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fort
pin
砲臺 炮台 phát âm tiếng Việt:
[pao4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
fort
battery
砲艇 炮艇
砲艦 炮舰
砲轟 炮轰
砳 砳
破 破
破亡 破亡