中文 Trung Quốc
砰砰
砰砰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) Slam
砰砰 砰砰 phát âm tiếng Việt:
[peng1 peng1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) slam
砲 炮
砲手 炮手
砲擊 炮击
砲臺 炮台
砲艇 炮艇
砲艦 炮舰