中文 Trung Quốc
盡忠
尽忠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị lòng trung thành utter
để được trung thành với kết thúc
盡忠 尽忠 phát âm tiếng Việt:
[jin4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
to display utter loyalty
to be loyal to the end
盡快 尽快
盡性 尽性
盡情 尽情
盡收眼底 尽收眼底
盡數 尽数
盡是 尽是