中文 Trung Quốc
盡情
尽情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
càng nhiều càng tốt, ai thích
盡情 尽情 phát âm tiếng Việt:
[jin4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
as much as one likes
盡意 尽意
盡收眼底 尽收眼底
盡數 尽数
盡歡而散 尽欢而散
盡皆 尽皆
盡義務 尽义务