中文 Trung Quốc
盡數
尽数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi thứ
盡數 尽数 phát âm tiếng Việt:
[jin4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
everything
盡是 尽是
盡歡而散 尽欢而散
盡皆 尽皆
盡職 尽职
盡職盡責 尽职尽责
盡致 尽致