中文 Trung Quốc
盟兄弟
盟兄弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh trai tuyên thệ
盟兄弟 盟兄弟 phát âm tiếng Việt:
[meng2 xiong1 di4]
Giải thích tiếng Anh
sworn brother
盟友 盟友
盟員 盟员
盟國 盟国
盟弟 盟弟
盟約 盟约
盟誓 盟誓