中文 Trung Quốc
盟友
盟友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng minh
盟友 盟友 phát âm tiếng Việt:
[meng2 you3]
Giải thích tiếng Anh
ally
盟員 盟员
盟國 盟国
盟山誓海 盟山誓海
盟約 盟约
盟誓 盟誓
盟軍 盟军