中文 Trung Quốc
盟約
盟约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp đồng của liên minh
lời tuyên thệ hoặc các hiệp ước giữa đồng minh
盟約 盟约 phát âm tiếng Việt:
[meng2 yue1]
Giải thích tiếng Anh
contract of alliance
oath or treaty between allies
盟誓 盟誓
盟軍 盟军
盟邦 盟邦
盡人皆知 尽人皆知
盡到 尽到
盡力 尽力