中文 Trung Quốc
  • 盜錄 繁體中文 tranditional chinese盜錄
  • 盗录 简体中文 tranditional chinese盗录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cướp biển (một ghi âm thanh, phim vv)
  • với album The bootleg
盜錄 盗录 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pirate (an audio recording, movie etc)
  • to bootleg