中文 Trung Quốc
  • 盜 繁體中文 tranditional chinese
  • 盗 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ăn cắp
  • để cướp
  • để cướp bóc
  • kẻ trộm
  • cướp
  • cướp
盜 盗 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to steal
  • to rob
  • to plunder
  • thief
  • bandit
  • robber