中文 Trung Quốc
盜汗
盗汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ mồ hôi đêm
盜汗 盗汗 phát âm tiếng Việt:
[dao4 han4]
Giải thích tiếng Anh
night sweats
盜版 盗版
盜版者 盗版者
盜版黨 盗版党
盜用 盗用
盜竊 盗窃
盜賊 盗贼