中文 Trung Quốc
盜壘
盗垒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(bóng chày) để ăn cắp một cơ sở
cơ sở bị đánh cắp (SB)
盜壘 盗垒 phát âm tiếng Việt:
[dao4 lei3]
Giải thích tiếng Anh
(baseball) to steal a base
stolen base (SB)
盜採 盗采
盜汗 盗汗
盜版 盗版
盜版黨 盗版党
盜獵 盗猎
盜用 盗用