中文 Trung Quốc- 矸子
- 矸子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lãng phí đá (khai thác mỏ)
- loại (hỗn hợp với than đá hoặc quặng khoáng sản vô giá trị)
矸子 矸子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- waste rock (mining)
- gangue (worthless minerals mixed in with coal or ore)