中文 Trung Quốc
矻矻
矻矻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
assiduously
矻矻 矻矻 phát âm tiếng Việt:
[ku1 ku1]
Giải thích tiếng Anh
assiduously
矼 矼
矽 矽
矽晶片 矽晶片
矽片 矽片
矽肺 矽肺
矽肺病 矽肺病