中文 Trung Quốc
矻
矻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 矻矻 [ku1 ku1]
Đài Loan pr. [ku4]
矻 矻 phát âm tiếng Việt:
[ku1]
Giải thích tiếng Anh
see 矻矻[ku1 ku1]
Taiwan pr. [ku4]
矻矻 矻矻
矼 矼
矽 矽
矽末病 矽末病
矽片 矽片
矽肺 矽肺