中文 Trung Quốc
矷
矷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(một loại đá)
矷 矷 phát âm tiếng Việt:
[zi3]
Giải thích tiếng Anh
(a kind of stone)
矸 矸
矸子 矸子
矸石 矸石
矻矻 矻矻
矼 矼
矽 矽