中文 Trung Quốc
矮子
矮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn người
lùn
矮子 矮子 phát âm tiếng Việt:
[ai3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
short person
dwarf
矮子裡拔將軍 矮子里拔将军
矮小 矮小
矮小精悍 矮小精悍
矮林 矮林
矮桿品種 矮杆品种
矮楊梅 矮杨梅